Dây đai thép , Dây đai sắt
|
01 |
Dây đai thép (dây đai sắt) | 0.5mm x16mm |
KG |
|
02 |
Dây đai thép (dây đai sắt) | 0.5mm x19mm |
KG |
|
03 |
Dây đai thép (dây đai sắt) | 0.5mm –0.6mm x12.7mm |
KG KG |
|
04 |
Dây đai thép (dây đai sắt) | 0.5mm –0.6mm x16mm |
KG |
|
05 |
Dây đai thép (dây đai sắt) | 0.5mm –0.6mm x19mm |
KG |
|
06 |
Dây đai thép (dây đai sắt) | 0.8mm –10mm x25mm |
KG |
|
07 |
Dây đai thép (dây đai sắt) | 0.8mm –10mm x32mm |
KG |
